Có 2 kết quả:

总公司 zǒng gōng sī ㄗㄨㄥˇ ㄍㄨㄥ ㄙ總公司 zǒng gōng sī ㄗㄨㄥˇ ㄍㄨㄥ ㄙ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) parent company
(2) head office

Từ điển Trung-Anh

(1) parent company
(2) head office